Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rưng rức
- xem nhưng nhức
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rưng rức
- xem nhưng nhức|- (of pain) sharp, intense|= khóc rưng rức cry bitterly
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái
-
chỗ đút đầu gối
-
chỗ đứt quãng
-
chỗ eo
-
cho gặm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rưng rức
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái
- chỗ đút đầu gối
- chỗ đứt quãng
- chỗ eo
- cho gặm