Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rung rúc
- Frayed, shabby (nói về quần áo)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rung rúc
- frayed, shabby (nói về quần áo); (article) which has been used or worn, which is not new, secondhand
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đến bây giờ mọi việc đều ổn
-
cho đến chán
-
cho đến chết
-
cho đến cùng
-
cho đến đây mọi việc đều tốt lành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rung rúc
* Từ tham khảo/words other:
- cho đến bây giờ mọi việc đều ổn
- cho đến chán
- cho đến chết
- cho đến cùng
- cho đến đây mọi việc đều tốt lành