Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rừng phong
- forest of birch|= rừng phong thu đã nhuốm màu quan san (truyện kiều) autumn was tinging maple woods with gloom
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm trước
-
người làm tức cười
-
người làm vè lịch sử
-
người làm việc
-
người làm việc cật lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rừng phong
* Từ tham khảo/words other:
- người làm trước
- người làm tức cười
- người làm vè lịch sử
- người làm việc
- người làm việc cật lực