Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rụng lông
- to shed hairs; to moult|= con chó rụng lông vung vãi trên tấm thảm the dog has shed her hairs all over the carpet|= kem làm rụng lông depilatory cream
* Từ tham khảo/words other:
-
long đen
-
lông đen
-
lồng đèn
-
long diện
-
long diên hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rụng lông
* Từ tham khảo/words other:
- long đen
- lông đen
- lồng đèn
- long diện
- long diên hương