rụng lá | - to shed leaves; to defoliate|= cây bắt đầu rụng lá the trees are beginning to shed their leaves; the trees are beginning to lose their leaves|= năm nay cây rụng lá sớm hơn bình thường the trees lost their leaves sooner than usual this year |
* Từ tham khảo/words other:
- rình mò
- rình mò theo dõi
- rình nghe
- rình rang
- rình rập