Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rụng
* verb
- to fall; to drop
=lá rụng+the leaves are falling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rụng
- to shed; to lose|= rụng răng to lose one's teeth|- to fall|= lá rụng the leaves are falling
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đến khi có thông cáo mới
-
cho đến khi có tin mới
-
cho đến khuya
-
cho đến nay
-
cho đến ngấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rụng
* Từ tham khảo/words other:
- cho đến khi có thông cáo mới
- cho đến khi có tin mới
- cho đến khuya
- cho đến nay
- cho đến ngấy