Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rừng chịu mưa
- embrophilous forest
* Từ tham khảo/words other:
-
chó trưng bày
-
chỗ trũng lớn
-
chỗ trũng lòng chảo
-
cho tự do
-
chỗ tựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rừng chịu mưa
* Từ tham khảo/words other:
- chó trưng bày
- chỗ trũng lớn
- chỗ trũng lòng chảo
- cho tự do
- chỗ tựa