Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
run run
- xem run (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
run run
- xem run (láy)|- trembling (with), shivering (with), (of sound) tremulous|= giọng run run tremolo (music)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ để bám đầu ngón chân
-
chỗ để chân
-
chỗ để hài cốt
-
chớ để ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
-
chỗ dễ nhìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
run run
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ để bám đầu ngón chân
- chỗ để chân
- chỗ để hài cốt
- chớ để ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
- chỗ dễ nhìn