Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rủn
- [Be] flabby, [be] faint
=Sợ rủn người+To be faint with fear
=Đói rủn người+To be faint with hunger
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rủn
- flabby, faint away, disheartened, swoon|= sợ rủn người to be faint with fear|= đói rủn người to be faint with hunger|- limp, flaccid
* Từ tham khảo/words other:
-
chớ để ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
-
chỗ dễ nhìn
-
chỗ để trút
-
cho để xả hơi
-
chỗ để xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rủn
* Từ tham khảo/words other:
- chớ để ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
- chỗ dễ nhìn
- chỗ để trút
- cho để xả hơi
- chỗ để xe