Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rủi ro
- Risk
-Unlucky, unfortunate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rủi ro
- mishap; risk; hazard|= rủi ro giá cả risk in prices|= rủi ro hối đoái foreign exchange risk|- misfortune|= vận hạnh và rủi ro fortune and misfortune
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đất lún
-
cho dầu
-
chỗ đau
-
chỗ đậu
-
chó đầu cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rủi ro
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đất lún
- cho dầu
- chỗ đau
- chỗ đậu
- chó đầu cao