Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rúc đầu
- (xấu) Slip one's head in
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rúc đầu
- (xấu) slip one's head in
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đằng sau xe ngựa
-
chỗ dành cho ban đồng ca
-
chỗ dành cho hành khách hạng chót
-
chó đánh hơi
-
chỗ dành riêng cho người làm chứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rúc đầu
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đằng sau xe ngựa
- chỗ dành cho ban đồng ca
- chỗ dành cho hành khách hạng chót
- chó đánh hơi
- chỗ dành riêng cho người làm chứng