Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rực của
- spend money lavishly and foolishly (on a mere hobby)
* Từ tham khảo/words other:
-
ngủ gà gật
-
ngủ gà ngủ gật
-
ngủ gật
-
ngư gia
-
ngự giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rực của
* Từ tham khảo/words other:
- ngủ gà gật
- ngủ gà ngủ gật
- ngủ gật
- ngư gia
- ngự giá