Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rửa ruột
- Administer an enema
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rửa ruột
- to clear the bowels; to administer an enema
* Từ tham khảo/words other:
-
cho dùng thuốc an thần
-
chỗ đứng tránh
-
cho được
-
chỗ được mạng
-
cho được quyền bầu cử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rửa ruột
* Từ tham khảo/words other:
- cho dùng thuốc an thần
- chỗ đứng tránh
- cho được
- chỗ được mạng
- cho được quyền bầu cử