Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rửa mặn
- (nông nghiệp) Remove salt from; desalt (rice-fields)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rửa mặn
- (nông nghiệp) to remove salt from...; to desalt (ricefields)
* Từ tham khảo/words other:
-
cho dừng lại
-
chỗ đứng nhìn tốt
-
chỗ đứng ở hai đầu toa
-
cho dùng thuốc an thần
-
chỗ đứng tránh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rửa mặn
* Từ tham khảo/words other:
- cho dừng lại
- chỗ đứng nhìn tốt
- chỗ đứng ở hai đầu toa
- cho dùng thuốc an thần
- chỗ đứng tránh