Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rũ trách nhiệm
- cop out of one's responsibilities|= anh ta rũ trách nhiệm he has copped out of his responsibilities
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếu bí
-
chiêu binh
-
chiếu bóng
-
chiếu bóng nổi
-
chiều cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rũ trách nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu bí
- chiêu binh
- chiếu bóng
- chiếu bóng nổi
- chiều cao