Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rũ rượi
* adj
- emaciated; haggard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rũ rượi
* ttừ|- emaciated; haggard; (of hair) get/be dishevelled; drooping; disheveled; hangging|= cười rũ rượi shake one's sides with laughter
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ da bị xước
-
chỗ da nẻ sưng loét
-
chỗ da sờ thấy nóng
-
cho đặc quyền
-
chó dại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rũ rượi
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ da bị xước
- chỗ da nẻ sưng loét
- chỗ da sờ thấy nóng
- cho đặc quyền
- chó dại