Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rủ rỉ rù rì
- xem rủ rỉ (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rủ rỉ rù rì
- xem rủ rỉ (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ da bị cháy nắng
-
chỗ da bị sầy
-
chỗ da bị xước
-
chỗ da nẻ sưng loét
-
chỗ da sờ thấy nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rủ rỉ rù rì
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ da bị cháy nắng
- chỗ da bị sầy
- chỗ da bị xước
- chỗ da nẻ sưng loét
- chỗ da sờ thấy nóng