rũ | - to be tired out =mệt rũ+worn out * verb - to droop; to hang |
rũ | - to be tired out|= mệt rũ worn out|- droop; hang; drop; crumple; drooping; hanging|= xương mai tính đã rũ mòn (truyện kiều) my slender frame has wasted|- exhausted, worn out|= mệt rũ be worn out, dead tired|- rinse (clothes)|= rũ ba nước rinse three times |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ da bị sầy
- chỗ da bị xước
- chỗ da nẻ sưng loét
- chỗ da sờ thấy nóng
- cho đặc quyền