Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rú
* noun
- forest
* verb
- to scream; to yell
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rú
- forest, woods, marshes; to scream; to yell; utter cries, shout, shriek, yell, scream (of joy or fear)|= tôi rú lên i cried out
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ da sờ thấy nóng
-
cho đặc quyền
-
chó dại
-
chó dẫn đường
-
cho dân tộc mình là hơn cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rú
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ da sờ thấy nóng
- cho đặc quyền
- chó dại
- chó dẫn đường
- cho dân tộc mình là hơn cả