Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rù
- Gloomy
=Ngồi rù ở nhà+To stay gloomily at home
=Ngồi rù rù một xó+To sit gloomily in a corner
- Affected by Newcastle's disease (nói về gà)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rù
- inactive; inert; sluggish|= gà rù sick chicken
* Từ tham khảo/words other:
-
cho của hồi môn
-
chở củi về rừng
-
cho cưới
-
chỗ cương
-
chỗ cương lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rù
* Từ tham khảo/words other:
- cho của hồi môn
- chở củi về rừng
- cho cưới
- chỗ cương
- chỗ cương lên