Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ru
* verb
- to rock; to sing; to lull ru con to lull one's child to sleep
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ru
- to put/send somebody to sleep; to rock a baby to sleep; to lull/sing a baby to sleep; (final particle) isn't that true?
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ cong
-
chở côngtenơ
-
chó của cảnh sát
-
cho của hồi môn
-
chở củi về rừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ru
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ cong
- chở côngtenơ
- chó của cảnh sát
- cho của hồi môn
- chở củi về rừng