Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rũ bỏ
- to cast off; to get rid of...|= tất cả những gì chú đang muốn là phải rũ bỏ cái kẻ phá đám này rồi đi nghỉ hè đâu đó thật xa! all i want to do now is to get rid of this spoilsport and go somewhere far away on vacation!
* Từ tham khảo/words other:
-
khoán cứ
-
khoan đá
-
khoan đã
-
khoan đãi
-
khoan đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rũ bỏ
* Từ tham khảo/words other:
- khoán cứ
- khoan đá
- khoan đã
- khoan đãi
- khoan đại