Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rót sang
- pour from one container to another
* Từ tham khảo/words other:
-
kênh thương mại
-
kênh tổng hợp
-
kênh truyền hình
-
kênh tưới nước
-
keo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rót sang
* Từ tham khảo/words other:
- kênh thương mại
- kênh tổng hợp
- kênh truyền hình
- kênh tưới nước
- keo