Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rót
* verb
- to pour
=rót nước+to pour out the water
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rót
* dtừ|- pour, pour out|= rót nước to pour out the water|= rót một chén trà pour out a cup of tea
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ bên lò sưởi
-
chỗ béo bở
-
chỗ bị ăn mòn
-
chỗ bị chọc thủng
-
chỗ bị đau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rót
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ bên lò sưởi
- chỗ béo bở
- chỗ bị ăn mòn
- chỗ bị chọc thủng
- chỗ bị đau