rớt dãi | - Dripping saliva =Lấy khăn tay lau rớt dãi cho em bé+To wipe the baby's dripping saliva with a handkerchief |
rớt dãi | - dripping saliva|= lấy khăn tay lau rớt dãi cho em bé to wipe the baby's dripping saliva with a handkerchief|- mucus, slime, saliva, spittle, viscosity, stickiness, slobber, dribble (chảy rớt dãi) |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ còn lại
- chỗ cong
- chở côngtenơ
- chó của cảnh sát
- cho của hồi môn