Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rợp bóng
- Shady, in the shade
=Chơi chỗ rợp bóng+To play in the shade
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rợp bóng
- shady, in the shade|= chơi chỗ rợp bóng to play in the shade
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ có một vài mũi bỏ sót
-
chỗ có nhiều đá cuội
-
chó cộc đuôi
-
chó con
-
chỗ còn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rợp bóng
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ có một vài mũi bỏ sót
- chỗ có nhiều đá cuội
- chó cộc đuôi
- chó con
- chỗ còn lại