rong ruổi | - (cũng viết) giong ruổi Travel far and double - quick. ="Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc) -Travelling far and double - quick with bow and arrows in one's back |
rong ruổi | - (cũng viết) giong ruổi travel far and double - quick|= ' đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn ' (cung oán ngâm khúc) travelling far and double - quick with bow and arrows in one's back|- ramble about, travel |
* Từ tham khảo/words other:
- cho bay song song với mặt đất
- chỗ bẻ ghi sang đường xép
- chỗ bế tắc
- chó béc giê
- chó béc-giê đức