rộng rãi | - Spacious, commodious =Nhà cửa rộng rãi+A commodious house, a spacious house -Generous, liberal, free-handed; broad =Tính rộng rãi+To be generous in disposition =Quan điểm rộng rãi+Broad view |
rộng rãi | - cũng như rộng khắp, rộng|- spacious, commodious|= nhà cửa rộng rãi a commodious house, a spacious house|- generous, liberal, free-handed; broad|= tính rộng rãi to be generous in disposition|= quan điểm rộng rãi broad view |
* Từ tham khảo/words other:
- cho chạy thoát
- chỗ che
- chở che
- chỗ chém giết
- cho chén