ròng rã | - Uninterrupted, without a break, on end =Đi ròng rã mấy ngày liền mới đến+To get to destination only after walking severals days on end |
ròng rã | - uninterrupted, without a break, on end, continually, constantly, perpetually|= đi ròng rã mấy ngày liền mới đến to get to destination only after walking severals days on end |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ bế tắc
- chó béc giê
- chó béc-giê đức
- chỗ bên lò sưởi
- chỗ béo bở