Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rộng lớn
* adj
- wide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rộng lớn
* ttừ|- wide; extensive, big
* Từ tham khảo/words other:
-
cho chảy ra ngoài
-
chỗ cháy sém
-
cho chạy thoát
-
chỗ che
-
chở che
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rộng lớn
* Từ tham khảo/words other:
- cho chảy ra ngoài
- chỗ cháy sém
- cho chạy thoát
- chỗ che
- chở che