Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rong huyết
* noun
- menorrhagia
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rong huyết
* dtừ|- menorrhagia; hemorrhage
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ bắt đầu cuộc tấn công
-
chó baxet
-
cho bay song song với mặt đất
-
chỗ bẻ ghi sang đường xép
-
chỗ bế tắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rong huyết
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ bắt đầu cuộc tấn công
- chó baxet
- cho bay song song với mặt đất
- chỗ bẻ ghi sang đường xép
- chỗ bế tắc