rộng | * adj - broad; wide; extensive; ample =mắt cô ta mở rộng ra+Her eyes were wide open |
rộng | * ttừ|- như rộng rãi|- broad; wide; extensive; ample; large; great; outstretched; outspread; extended|= mắt cô ta mở rộng ra her eyes were wide open|= hiểu biết rộng extensive knowledge|- (of clothing) big, roomy (intensifier); liberal, generous, bountiful, open-handed |
* Từ tham khảo/words other:
- chó chạy lạc qua đường ngựa thi
- cho chạy máy in
- cho chảy ra
- cho chảy ra ngoài
- chỗ cháy sém