rộng bụng | - broad-minded, generous, forbearing |
rộng bụng | - cũng như rộng lòng|- broad-minded, generous, forbearing, liberal, bountiful, magnanimous, high-minded; loose around the waist|= quần này rộng bụng quá, tôi phải thắt lưng these trousers are very loose around the waist, i'll have to wear a belt |
* Từ tham khảo/words other:
- cho chạy máy in
- cho chảy ra
- cho chảy ra ngoài
- chỗ cháy sém
- cho chạy thoát