Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rỗng bụng
- empty stomach
* Từ tham khảo/words other:
-
nắm tay
-
nắm tay nhau
-
nằm tênh hênh
-
năm thân
-
năm tháng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rỗng bụng
* Từ tham khảo/words other:
- nắm tay
- nắm tay nhau
- nằm tênh hênh
- năm thân
- năm tháng