Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rôn rốt
- xem nhôn nhốt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rôn rốt
- sour, acid
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ cắt
-
chỗ cất giấu
-
chỗ cắt ngang
-
chỗ cắt nhau
-
chỗ câu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rôn rốt
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ cắt
- chỗ cất giấu
- chỗ cắt ngang
- chỗ cắt nhau
- chỗ câu