Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rởn gai ốc
- make one's flesh creep, make one shudder
* Từ tham khảo/words other:
-
dăn dúm
-
đàn đúm
-
đạn đum đum
-
đàn đúm với nhau
-
dàn dựng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rởn gai ốc
* Từ tham khảo/words other:
- dăn dúm
- đàn đúm
- đạn đum đum
- đàn đúm với nhau
- dàn dựng