rởn | - Shiver with fear, have one's flesh creeping =Ban đêm qua chỗ vắng, rởn cả người+To shiver with fear when passing by a desert place at night |
rởn | - shiver with fear, have one's flesh creeping, feel a thrill, quake, tremble|= ban đêm qua chỗ vắng, rởn cả người to shiver with fear when passing by a desert place at night |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ co lại
- chợ có mái che
- cho cỏ mọc lại ở
- chỗ có một vài mũi bỏ sót
- chỗ có nhiều đá cuội