rốn | * noun - navel |
rốn | - navel; umbilicus; belly-button|= nó cứ tưởng nó là cái rốn của vũ trụ he always thinks the whole world revolves around him!; he always thinks he's god's gift to mankind!|= nó mặc áo hở tới rốn his shirt was open to the waist |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ cất giấu
- chỗ cắt ngang
- chỗ cắt nhau
- chỗ câu
- chỗ câu điện