Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rôm trò
- Lively, exciting
=Cho thêm rôm trò + To make (rejoicings, entertainments...) more lively
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rôm trò
- merry; cheerful; lively; exciting
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ cao
-
chỗ cao lên
-
chỗ cắt
-
chỗ cất giấu
-
chỗ cắt ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rôm trò
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ cao
- chỗ cao lên
- chỗ cắt
- chỗ cất giấu
- chỗ cắt ngang