Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rơm rớm
- xem rớm (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rơm rớm
- xem rớm (láy)|- wet with tears
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ chứa bẩn
-
chỗ chứa để xử lý rác
-
chở chưa đủ
-
chỗ chữa ô tô
-
chờ chực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rơm rớm
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ chứa bẩn
- chỗ chứa để xử lý rác
- chở chưa đủ
- chỗ chữa ô tô
- chờ chực