Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rơm rác
* noun
- trash, rubbish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rơm rác
* dtừ|- trash, rubbish; straw, pin, rap|= không đáng cái rơm cái rác that is not worth a straw
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ chứa
-
chỗ chứa bẩn
-
chỗ chứa để xử lý rác
-
chở chưa đủ
-
chỗ chữa ô tô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rơm rác
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ chứa
- chỗ chứa bẩn
- chỗ chứa để xử lý rác
- chở chưa đủ
- chỗ chữa ô tô