Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rôm rả
- như rôm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rôm rả
- elegant, fashionable, stylish; abundant, plentiful, rich (in ideas)|= câu chuyện rất rôm rả there was much conversation/lively discussion
* Từ tham khảo/words other:
-
chó cảnh
-
chỗ cạnh lò sưởi
-
chỗ cao
-
chỗ cao lên
-
chỗ cắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rôm rả
* Từ tham khảo/words other:
- chó cảnh
- chỗ cạnh lò sưởi
- chỗ cao
- chỗ cao lên
- chỗ cắt