Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rớm máu
- ooze blood
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng đồn
-
tiếng đơn
-
tiếng đồn bậy
-
tiếng đồn kín
-
tiếng động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rớm máu
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng đồn
- tiếng đơn
- tiếng đồn bậy
- tiếng đồn kín
- tiếng động