Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rởm đời
- show off in a ludicrous manner; be come ridiculous|= kẻ rởm đời affected creature, snob
* Từ tham khảo/words other:
-
du lịch trọn gói
-
du lịch văn hóa
-
dữ liệu
-
dự liệu
-
dữ liệu không hợp lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rởm đời
* Từ tham khảo/words other:
- du lịch trọn gói
- du lịch văn hóa
- dữ liệu
- dự liệu
- dữ liệu không hợp lệ