rởm | - Grotesque, ludicrous =Thói rởm+A ludicrous practice =Ăn mặc rởm+To be grotesquely dressed |
rởm | - grotesque, ludicrous, ridiculous, behave oddly, have no taste, be eccentric|= thói rởm a ludicrous practice|= ăn mặc rởm to be grotesquely dressed |
* Từ tham khảo/words other:
- chở chưa đủ
- chỗ chữa ô tô
- chờ chực
- chỗ có bóng râm
- chỗ có gai