Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rộm
- Thick and widespread
=Rôm mọc rộm khắp người+To have thick and widespread prickly heat on one's body
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rộm
- thick and widespread|= rôm mọc rộm khắp người to have thick and widespread prickly heat on one's body|- grow mouldy/musty (rộm lên)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ cao lên
-
chỗ cắt
-
chỗ cất giấu
-
chỗ cắt ngang
-
chỗ cắt nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rộm
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ cao lên
- chỗ cắt
- chỗ cất giấu
- chỗ cắt ngang
- chỗ cắt nhau