Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rôm
- Prickly heat, heat rash
=Phấn rôm+Powder against prickly heat
-Boisterous, noisily merry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rôm
- xem rôm sảy|- elegant; fashionable; stylish
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ cạn
-
chó cảnh
-
chỗ cạnh lò sưởi
-
chỗ cao
-
chỗ cao lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rôm
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ cạn
- chó cảnh
- chỗ cạnh lò sưởi
- chỗ cao
- chỗ cao lên