ròm | - Very thin =Mới ốm dậy người ròm quá+To have just recovered from an illness and be very thin =Gầy ròm+To be very thin and lean |
ròm | - very thin|= mới ốm dậy người ròm quá to have just recovered from an illness and be very thin|= gầy ròm to be very thin and lean|- fleshess, stripped of flash, lean, spare, emaciated|= gầy ròm strip the flesh off, emaciate |
* Từ tham khảo/words other:
- chở bằng xe ngựa
- chở bằng xe tải
- chở bằng xe trượt tuyết
- chó bắt chuột
- chỗ bắt đầu cuộc tấn công