roi vọt | - Cane, rod (used as an instrument for punishing shildren) =Yêu con cho roi cho vọt (từ cũ)+Spare the rod and spoil the child |
roi vọt | - cane, rod (used as an instrument for punishing shildren)|= yêu con cho roi cho vọt (từ cũ) spare the rod and spoil the child|- whipping, flogging, lashing, slating |
* Từ tham khảo/words other:
- chở bằng thuyền đáy bằng
- chở bằng thuyền thúng
- chở bằng toa chở hàng
- chở bằng xe ba gác
- chở bằng xe đạp ba bánh