Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rối tung
- Be intricately tangled
=Cuốn chỉ rối tung+An intricately tangled spool of thread
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rối tung
- be intricately tangled|= cuốn chỉ rối tung an intricately tangled spool of thread|- xem rối beng
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ cắm trại
-
chỗ cạn
-
chó cảnh
-
chỗ cạnh lò sưởi
-
chỗ cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rối tung
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ cắm trại
- chỗ cạn
- chó cảnh
- chỗ cạnh lò sưởi
- chỗ cao